Đọc nhanh: 流鼻涕 (lưu tị thế). Ý nghĩa là: sổ mũi; chảy nước mũi. Ví dụ : - 昨天我老流鼻涕。 Hôm qua tôi cứ sổ mũi suốt.. - 他一直在流鼻涕。 Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
流鼻涕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ mũi; chảy nước mũi
流鼻涕是鼻部疾病常见症状之一,可经前鼻孔流出,也可后流入鼻咽部
- 昨天 我 老 流鼻涕
- Hôm qua tôi cứ sổ mũi suốt.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流鼻涕
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 昨天 我 老 流鼻涕
- Hôm qua tôi cứ sổ mũi suốt.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 孩子 流 了 很多 鼻涕
- Đứa trẻ chảy rất nhiều nước mũi.
- 冷风吹 得 我 鼻涕 直流
- Gió lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 冷空气 让 我 流鼻涕
- Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 涕泪交流
- khóc nước mắt nước mũi chèm nhẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
涕›
鼻›