Đọc nhanh: 珠流璧转 (châu lưu bích chuyển). Ý nghĩa là: (văn học) ngọc trôi, ngọc chuyển (thành ngữ); (nghĩa bóng) thời gian qua, nước dưới chân cầu.
珠流璧转 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) ngọc trôi, ngọc chuyển (thành ngữ); (nghĩa bóng) thời gian qua
lit. pearl flows, jade moves on (idiom); fig. the passage of time
✪ 2. nước dưới chân cầu
water under the bridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠流璧转
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 辗转流传
- chuyền từ người này sang người khác.
- 诗笔 流转
- chất thơ mạch lạc trôi chảy.
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
- 流转 的 眼波
- ánh mắt đung đưa.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
珠›
璧›
转›