Đọc nhanh: 流苏花边 (lưu tô hoa biên). Ý nghĩa là: Tua viền.
流苏花边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tua viền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流苏花边
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 他 被 流放 边疆 受 苦楚
- Anh ta bị đày đến biên cương chịu khổ.
- 妈妈 在 裙边 上 绣 了 几朵 花
- Mẹ thêu vài bông hoa ở mép váy.
- 不要 践到 路边 的 花朵
- Đừng giẫm lên hoa ven đường.
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
花›
苏›
边›