Đọc nhanh: 流浪者 (lưu lãng giả). Ý nghĩa là: người đi lang thang, người lang thang.
流浪者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người đi lang thang
rover; vagabond
✪ 2. người lang thang
vagrant; wanderer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流浪者
- 流浪者 在 街头 乞讨
- Người lang thang xin ăn trên phố.
- 流浪者 需要 社会 的 帮助
- Người lang thang cần sự giúp đỡ của xã hội.
- 他 是 个 衣衫褴褛 的 流浪者
- Anh ta là một người lang thang mặc áo quần rách rưới.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他 在 城市 里 流浪
- Anh ấy lang thang trong thành phố.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
- 志愿者 们 轮流 分发 食物
- Các tình nguyện viên luân phiên phân phát thức ăn.
- 警察 严密 监视 那些 流浪者
- Cảnh sát theo dõi chặt chẽ những người vô gia cư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
浪›
者›