Đọc nhanh: 流程图 (lưu trình đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ.
流程图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ
flow chart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流程图
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 双击 一个 图标 , 程序 就 被 加载 到 内存 中
- Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 步骤 流程 存在 颠倒
- Quy trình các bước có sự đảo lộn.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 工作 流程 需要 被 优化
- Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
- 她 正在 起草 工程图
- Cô ấy đang phác thảo bản vẽ công trình.
- 山间 泉水 的 流程 清澈 而 宁静
- Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
流›
程›