Đọc nhanh: 流窜犯 (lưu thoán phạm). Ý nghĩa là: tội phạm nói chung.
流窜犯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tội phạm nói chung
criminal at large
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流窜犯
- 流窜作案
- bọn phỉ gây án xong chạy trốn tán loạn.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 追歼 流窜 的 残匪
- truy đuổi bọn thổ phỉ còn sót lại chạy trốn khắp nơi.
- 犯人 从 监狱 逃窜
- Phạm nhân trốn khỏi nhà tù.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 他们 在 树林 里 流窜
- Họ chạy trốn trong rừng.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
犯›
窜›