Đọc nhanh: 流感 (lưu cảm). Ý nghĩa là: cúm, bệnh cúm. Ví dụ : - 这叫流感 Nó được gọi là bệnh cúm.
流感 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cúm
flu
- 这 叫 流感
- Nó được gọi là bệnh cúm.
✪ 2. bệnh cúm
influenza
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流感
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 我们 交流 了 读书 的 感想
- Chúng tôi đã trao đổi cảm nghĩ về việc đọc sách.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 他 被 传染 了 流感
- Anh ấy bị lây nhiễm cúm.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 吃 药方 能治好 流感
- Uống thuốc mới có trị khỏi cảm cúm.
- 她 感动 透 了 , 流下 了 泪
- Cô ấy cảm động quá, rơi nước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
流›