Đọc nhanh: 流览 (lưu lãm). Ý nghĩa là: duyệt, đọc lướt.
流览 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. duyệt
to browse
✪ 2. đọc lướt
to skim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流览
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
览›