Đọc nhanh: 流脑 (lưu não). Ý nghĩa là: dịch viêm não.
流脑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch viêm não
epidemic encephalitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流脑
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 接种 流脑 疫苗
- tiêm vắc-xin phòng bệnh viêm màng não.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
脑›