派定 pài dìng
volume volume

Từ hán việt: 【phái định】

Đọc nhanh: 派定 (phái định). Ý nghĩa là: bị thuyết phục, tin tưởng.

Ý Nghĩa của "派定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

派定 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bị thuyết phục

to be convinced

✪ 2. tin tưởng

to believe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派定

  • volume volume

    - 一定 yídìng yǒu 原因 yuányīn

    - Nhất định có nguyên nhân.

  • volume volume

    - 一定 yídìng de 时间 shíjiān nèi 必须 bìxū 完成 wánchéng 工作 gōngzuò

    - Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 通讯员 tōngxùnyuán bèi pài gěi 前线 qiánxiàn 士兵 shìbīng sòng 消息 xiāoxi

    - Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.

  • volume volume

    - zài 两个 liǎnggè 派别 pàibié 之间 zhījiān 实现 shíxiàn 和平 hépíng 毫无意义 háowúyìyì 没有 méiyǒu 达到 dádào 定额 dìngé

    - Thực hiện hòa bình giữa hai phe; không có ý nghĩa; không đạt được mục tiêu.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 决定 juédìng 调派 diàopài 大批 dàpī 干部 gànbù 支援 zhīyuán 农业 nóngyè

    - cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.

  • volume volume

    - 究竟 jiūjìng pài shuí 现在 xiànzài hái méi 定准 dìngzhǔn

    - rốt cuộc phái ai đi, hiện giờ cũng chưa quyết định.

  • volume volume

    - 组织 zǔzhī shàng 决定 juédìng pài 接替 jiētì de 工作 gōngzuò

    - tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 某种 mǒuzhǒng 外部 wàibù 应激 yìngjī yuán

    - Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao