Đọc nhanh: 洽询 (hiệp tuân). Ý nghĩa là: để tham khảo ý kiến, để hỏi (trong số).
洽询 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để tham khảo ý kiến
to consult
✪ 2. để hỏi (trong số)
to inquire (of)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洽询
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 公司 派 他 去 洽谈 业务
- Công ty cử anh ấy đi đàm phán công việc.
- 同事 之间 关系融洽
- Hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.
- 他 和 她 合作 得 很 融洽
- Anh ấy và cô ấy hợp tác rất ăn ý.
- 你 不妨 询问 老师 意见
- Bạn có thể hỏi ý kiến thầy cô.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 咨询
- tư vấn; trưng cầu ý kiến
- 你 可以 去 前台 询问 信息
- Bạn có thể đến quầy lễ tân để hỏi thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洽›
询›