洼陷 wā xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【oa hãm】

Đọc nhanh: 洼陷 (oa hãm). Ý nghĩa là: trũng; lõm xuống. Ví dụ : - 路面洼陷。 mặt đường trũng.

Ý Nghĩa của "洼陷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洼陷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trũng; lõm xuống

凹陷多指地面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路面 lùmiàn 洼陷 wāxiàn

    - mặt đường trũng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洼陷

  • volume volume

    - 路面 lùmiàn 洼陷 wāxiàn

    - mặt đường trũng.

  • volume volume

    - de 脚陷 jiǎoxiàn zài le 沙滩 shātān

    - Chân anh ta lún vào trong cát.

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 反对 fǎnduì 遭蔑 zāomiè xiàn

    - Anh ấy kiên quyết chống lại lời vu khống.

  • volume volume

    - de 脸颊 liǎnjiá xiàn 进去 jìnqù le 一些 yīxiē

    - Mặt của anh ấy hơi lõm vào một chút.

  • volume volume

    - de liǎn yǒu

    - Mặt anh ấy có chỗ lõm.

  • volume volume

    - de 贪心不足 tānxīnbùzú ràng 陷入困境 xiànrùkùnjìng

    - Lòng tham của anh ấy khiến anh ấy rơi vào khó khăn.

  • volume volume

    - 麦克 màikè wéi 告诉 gàosù le 我们 wǒmen 缺陷 quēxiàn zhī chù

    - McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 使 shǐ 陷入 xiànrù le 沉默 chénmò

    - Lời của anh ta khiến cô ấy rơi vào im lặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guī , Wā
    • Âm hán việt: Khuê , Oa
    • Nét bút:丶丶一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGG (水土土)
    • Bảng mã:U+6D3C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao