volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tên đất, thuộc Thiểm Tây, Trung Quốc..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên đất, thuộc Thiểm Tây, Trung Quốc.

畖留:古地名,故址在今中国山西省新绛县境内

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一ノノフ丶丶
    • Thương hiệt:WHVO (田竹女人)
    • Bảng mã:U+7556
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp