Đọc nhanh: 娲 (oa). Ý nghĩa là: Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá năm màu để vá trời). Ví dụ : - '女娲补天'是从远古流传下来的神话。 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
娲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nữ Oa (nữ thần trong thần thoại Trung Quốc, đã luyện đá năm màu để vá trời)
女娲:中国古代神话中的神
- 女娲补天 是从 远古 流传 下来 的 神话
- 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娲
- 女娲补天 是从 远古 流传 下来 的 神话
- 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
娲›