活血 huóxuè
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt huyết】

Đọc nhanh: 活血 (hoạt huyết). Ý nghĩa là: lưu thông máu. Ví dụ : - 舒筋活血。 máu huyết lưu thông máu

Ý Nghĩa của "活血" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活血 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưu thông máu

中医指血脉畅通

Ví dụ:
  • volume volume

    - 舒筋活血 shūjīnhuóxuè

    - máu huyết lưu thông máu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活血

  • volume volume

    - 不死不活 bùsǐbùhuó

    - dở sống dở chết

  • volume volume

    - 舒筋活血 shūjīnhuóxuè

    - máu huyết lưu thông máu

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 提高 tígāo 人民 rénmín 生活 shēnghuó 水平 shuǐpíng

    - Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 小说 xiǎoshuō de 人物 rénwù dōu shì 活生生 huóshēngshēng de 有血有肉 yǒuxuèyǒuròu de

    - những nhân vật trong tiểu thuyết này đều rất sống động, có máu có thịt.

  • volume volume

    - zhǐ 生产 shēngchǎn 发展 fāzhǎn le 生活 shēnghuó 改善 gǎishàn le

    - không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện

  • volume volume

    - ér 这种 zhèzhǒng 促销 cùxiāo 活动 huódòng 往往 wǎngwǎng dōu shì 一针见血 yīzhēnjiànxiě hěn yǒu 实效 shíxiào

    - Và các chương trình khuyến mãi này thường nhanh chóng và hiệu quả.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 人口 rénkǒu 生活 shēnghuó zài 贫困线 pínkùnxiàn huò 以下 yǐxià

    - Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 革命 gémìng 前辈 qiánbèi de 流血牺牲 liúxiěxīshēng 哪有 nǎyǒu 今天 jīntiān de 幸福生活 xìngfúshēnghuó

    - không có các bậc tiền bối hy sinh đổ máu thì đâu có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao