活页 huóyè
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt hiệt】

Đọc nhanh: 活页 (hoạt hiệt). Ý nghĩa là: trang rời; giấy rời; in rời.

Ý Nghĩa của "活页" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trang rời; giấy rời; in rời

书页等不装订成册,可以随意分合的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活页

  • volume volume

    - xià 农村 nóngcūn 体验生活 tǐyànshēnghuó

    - Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.

  • volume volume

    - 东北虎 dōngběihǔ 保护区 bǎohùqū zhǐ ràng 老虎 lǎohǔ 它们 tāmen de 猎物 lièwù 生活 shēnghuó

    - khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 自己 zìjǐ de 笔记本 bǐjìběn huò 活页夹 huóyèjiā lái zuò 价格表 jiàgébiǎo

    - Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.

  • volume volume

    - 改为 gǎiwéi 自己 zìjǐ 准备 zhǔnbèi 一个 yígè 活页夹 huóyèjiā 一些 yīxiē 活页纸 huóyèzhǐ cóng a dào z de 标签 biāoqiān

    - Thay vào đó, hãy chuẩn bị cho mình một tập tài liệu, một ít giấy rời và các nhãn hiệu từ a đến z.

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù 孩子 háizi de 正当 zhèngdāng 活动 huódòng

    - Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn 放在 fàngzài 活页夹 huóyèjiā 当中 dāngzhōng le

    - Tôi bỏ tài liệu vào trong kẹp tài liệu rồi.

  • volume volume

    - 光盘 guāngpán yǒu 一个 yígè 活页夹 huóyèjiā 许多 xǔduō 文件 wénjiàn

    - Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn yǒu 一个 yígè 活页夹 huóyèjiā 一个 yígè 光盘 guāngpán

    - Tệp văn kiện có một cái kẹp tài liệu và một cái CD.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBO (一月人)
    • Bảng mã:U+9875
    • Tần suất sử dụng:Rất cao