Đọc nhanh: 活茬 (hoạt tra). Ý nghĩa là: việc đồng áng; việc trồng trọt; việc nhà nông.
活茬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việc đồng áng; việc trồng trọt; việc nhà nông
(活茬儿) 农活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活茬
- 不死不活
- dở sống dở chết
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 不要 执著 于 生活 琐事
- Không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
茬›