Đọc nhanh: 活口 (hoạt khẩu). Ý nghĩa là: nhân chứng sống, tù binh; tội phạm (cung cấp tình hình). Ví dụ : - 养家活口。 nuôi sống gia đình.. - 养家活口 nuôi gia đình vợ con
活口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhân chứng sống
命案发生时在场而没有被杀死,可以提供线索或情况的人
- 养家活口
- nuôi sống gia đình.
- 养家活口
- nuôi gia đình vợ con
✪ 2. tù binh; tội phạm (cung cấp tình hình)
指可以提供情况的俘虏、罪犯等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活口
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 养家活口
- nuôi gia đình vợ con
- 养家活口
- nuôi sống gia đình.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
活›