Đọc nhanh: 口活 (khẩu hoạt). Ý nghĩa là: quan hệ tình dục bằng miệng.
口活 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan hệ tình dục bằng miệng
oral sex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口活
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 养家活口
- nuôi gia đình vợ con
- 养家活口
- nuôi sống gia đình.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
活›