大洪福 dà hóngfú
volume volume

Từ hán việt: 【đại hồng phúc】

Đọc nhanh: 大洪福 (đại hồng phúc). Ý nghĩa là: Điều may mắn rất lớn..

Ý Nghĩa của "大洪福" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大洪福 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Điều may mắn rất lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大洪福

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 最大 zuìdà de 幸福 xìngfú 莫过于 mòguòyú 享受 xiǎngshòu ài bèi ài

    - Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.

  • volume volume

    - 洪福齐天 hóngfúqítiān

    - hồng phúc lớn lao; hồng phúc ngang trời.

  • volume volume

    - 大难不死 dànànbùsǐ 必有后福 bìyǒuhòufú

    - đại nạn không chết, ắt có hạnh phúc trong tương lai.

  • volume volume

    - 大卫 dàwèi 回家 huíjiā yào gěi 眷属 juànshǔ 祝福 zhùfú

    - David trở về nhà chúc phúc gia đình mình.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn 洪大 hóngdà

    - Giọng của anh ấy rất to.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài móu 幸福 xìngfú

    - Mọi người đều đang mưu cầu hạnh phúc.

  • volume volume

    - 收下 shōuxià 大家 dàjiā de 祝福 zhùfú

    - Cô ấy nhận lời chúc của mọi người.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 试婚 shìhūn 只是 zhǐshì 维持 wéichí le 大半年 dàbànnián jiù 各自 gèzì 寻找 xúnzhǎo 自己 zìjǐ de 幸福 xìngfú le

    - Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETC (水廿金)
    • Bảng mã:U+6D2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao