洪荒 hónghuāng
volume volume

Từ hán việt: 【hồng hoang】

Đọc nhanh: 洪荒 (hồng hoang). Ý nghĩa là: hồng hoang; mông muội. Ví dụ : - 洪荒时代 thời hồng hoang. - 洪荒世界 thế giới hồng hoang

Ý Nghĩa của "洪荒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洪荒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồng hoang; mông muội

混沌蒙昧的状态借指太古时代

Ví dụ:
  • volume volume

    - 洪荒时代 hónghuāngshídài

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 洪荒世界 hónghuāngshìjiè

    - thế giới hồng hoang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪荒

  • volume volume

    - zài 荒野 huāngyě zhōng 忍受 rěnshòu 饥饿 jīè

    - Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.

  • volume volume

    - 洪荒世界 hónghuāngshìjiè

    - thế giới hồng hoang

  • volume volume

    - 洪荒时代 hónghuāngshídài

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 流放 liúfàng dào 荒岛 huāngdǎo shàng

    - Họ bị đày ra đảo hoang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 家园 jiāyuán 沦于 lúnyú 洪水 hóngshuǐ

    - Nhà cửa của họ bị mất trong lũ lụt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen guò zhe 荒唐 huāngtáng de 生活 shēnghuó

    - Họ sống một cuộc sống phóng đãng.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 抓得 zhuādé hěn jǐn 从不 cóngbù 荒废 huāngfèi 一点 yìdiǎn 功夫 gōngfū

    - anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETC (水廿金)
    • Bảng mã:U+6D2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Kāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYVU (廿卜女山)
    • Bảng mã:U+8352
    • Tần suất sử dụng:Rất cao