Đọc nhanh: 洪荒 (hồng hoang). Ý nghĩa là: hồng hoang; mông muội. Ví dụ : - 洪荒时代 thời hồng hoang. - 洪荒世界 thế giới hồng hoang
洪荒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồng hoang; mông muội
混沌蒙昧的状态借指太古时代
- 洪荒时代
- thời hồng hoang
- 洪荒世界
- thế giới hồng hoang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪荒
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 洪荒世界
- thế giới hồng hoang
- 洪荒时代
- thời hồng hoang
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他们 被 流放 到 荒岛 上
- Họ bị đày ra đảo hoang.
- 他们 家园 沦于 洪水
- Nhà cửa của họ bị mất trong lũ lụt.
- 他们 过 着 荒唐 的 生活
- Họ sống một cuộc sống phóng đãng.
- 他 学习 抓得 很 紧 , 从不 荒废 一点 功夫
- anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洪›
荒›