Đọc nhanh: 洪泽县 (hồng trạch huyện). Ý nghĩa là: Hạt Hongze ở Hoài An 淮安 , Giang Tô.
✪ 1. Hạt Hongze ở Hoài An 淮安 , Giang Tô
Hongze county in Huai'an 淮安 [Huái ān], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪泽县
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 他 的 声音 很 洪大
- Giọng của anh ấy rất to.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
泽›
洪›