Đọc nhanh: 洪雅县 (hồng nhã huyện). Ý nghĩa là: Quận Hongya ở Meishan 眉山 市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Hongya ở Meishan 眉山 市 , Tứ Xuyên
Hongya County in Meishan 眉山市 [Méi shān Shi4], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪雅县
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他们 担心 河流 会发 洪水
- Họ lo lắng rằng sông sẽ lũ lụt.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 他们 家园 沦于 洪水
- Nhà cửa của họ bị mất trong lũ lụt.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
洪›
雅›