Đọc nhanh: 洪秀柱 (hồng tú trụ). Ý nghĩa là: Hung Hsiu-chu (1948-), chính trị gia Quốc Dân Đảng Đài Loan.
洪秀柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hung Hsiu-chu (1948-), chính trị gia Quốc Dân Đảng Đài Loan
Hung Hsiu-chu (1948-), Taiwanese KMT politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪秀柱
- 他们 担心 河流 会发 洪水
- Họ lo lắng rằng sông sẽ lũ lụt.
- 他 常常 师 优秀 的 榜样
- Anh ấy thường học hỏi từ những tấm gương xuất sắc.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 他 得到 了 优秀员工 的 称号
- Anh ấy đã nhận được danh hiệu nhân viên xuất sắc.
- 他 努力 成为 优秀学生
- Anh ấy nỗ lực trở thành học sinh xuất sắc.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
- 他 各门 功课 都 是 优秀
- Các môn học của anh ấy đều xuất sắc.
- 他备 优秀 的 领导力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
洪›
秀›