Đọc nhanh: 津泽 (tân trạch). Ý nghĩa là: nhựa.
津泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhựa
指植物中含的液汁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 津泽
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 叶修 一直 认为 孙翔 和 周泽楷 有 一腿
- Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.
- 北京 、 天津 等 地
- Bắc Kinh, Thiên Tân và những nơi khác.
- 匿迹 草泽
- giấu tung tích quê mùa
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 前方 有衍泽
- Phía trước có đầm lầy.
- 公园 里 有 一个 小泽
- Trong công viên có một cái hồ nhỏ.
- 你 去过 天津 吗 ?
- Bạn đã từng đến Thiên Tân chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
津›