Đọc nhanh: 津塔 (tân tháp). Ý nghĩa là: Tháp Jin, viết tắt cho 天津環球金融中心 | 天津环球金融中心 Trung tâm tài chính thế giới Thiên Tân, tòa nhà chọc trời hay còn gọi là tháp Thiên Tân.
津塔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tháp Jin
Jin Tower
✪ 2. viết tắt cho 天津環球金融中心 | 天津环球金融中心 Trung tâm tài chính thế giới Thiên Tân, tòa nhà chọc trời hay còn gọi là tháp Thiên Tân
abbr. for 天津環球金融中心|天津环球金融中心 [Tiān jīn Huán qiú Jin1 róng Zhōng xīn] Tianjin World Financial Center, skyscraper a.k.a. the Tianjin Tower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 津塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 任 还有 没有 牛津 的 联系方式
- Có cơ hội nào Wren vẫn còn liên hệ đó ở Oxford không?
- 位居要津 , 身负重任
- địa vị cao, trách nhiệm nặng
- 你 去过 天津 吗 ?
- Bạn đã từng đến Thiên Tân chưa?
- 他 得到 了 一笔 500 元 津贴
- Anh ấy nhận được trợ cấp 500 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
津›