洞鉴 dòng jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đỗng giám】

Đọc nhanh: 洞鉴 (đỗng giám). Ý nghĩa là: kiểm tra sâu sắc, kiểm tra chặt chẽ.

Ý Nghĩa của "洞鉴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洞鉴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiểm tra sâu sắc

to examine deeply

✪ 2. kiểm tra chặt chẽ

to inspect closely

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞鉴

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 胶带 jiāodài lái 封住 fēngzhù 漏洞 lòudòng

    - Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - shì 烈酒 lièjiǔ de 鉴赏家 jiànshǎngjiā

    - Ông là một người sành về rượu mạnh.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 空洞无物 kōngdòngwúwù

    - Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.

  • volume volume

    - de shì 当作 dàngzuò jiàn

    - Chuyện của anh ấy coi như làm gương.

  • volume volume

    - de 成功经验 chénggōngjīngyàn 值得 zhíde 借鉴 jièjiàn

    - Kinh nghiệm thành công của anh ấy xứng đáng để học hỏi.

  • volume volume

    - de 洞察力 dòngchálì hěn 敏锐 mǐnruì

    - Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.

  • volume volume

    - de 毛衣 máoyī le dòng

    - Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIC (中戈金)
    • Bảng mã:U+9274
    • Tần suất sử dụng:Cao