Đọc nhanh: 洞鉴 (đỗng giám). Ý nghĩa là: kiểm tra sâu sắc, kiểm tra chặt chẽ.
洞鉴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra sâu sắc
to examine deeply
✪ 2. kiểm tra chặt chẽ
to inspect closely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞鉴
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 是 烈酒 的 鉴赏家
- Ông là một người sành về rượu mạnh.
- 他 的 演讲 空洞无物
- Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.
- 他 的 事 当作 鉴
- Chuyện của anh ấy coi như làm gương.
- 他 的 成功经验 值得 借鉴
- Kinh nghiệm thành công của anh ấy xứng đáng để học hỏi.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 毛衣 破 了 个 洞
- Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
鉴›