Đọc nhanh: 洪洞 (hồng động). Ý nghĩa là: Hạt Hongtong ở Linfen 臨汾 | 临汾 , Shanxi.
洪洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Hongtong ở Linfen 臨汾 | 临汾 , Shanxi
Hongtong county in Linfen 臨汾|临汾 [Lin2 fén], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪洞
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 的话 里 漏洞百出
- Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 他 对 她 的 爱 洞若观火
- Tình yêu của anh dành cho cô thấy rõ mồn một.
- 他 的 演讲 空洞无物
- Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.
- 他 让 工人 把 墙上 的 洞 补上
- Ông ấy yêu cầu công nhân vá lỗ hổng trên tường.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 衣袖 破 了 个 洞
- Tay áo của anh ấy bị rách một lỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
洪›