Đọc nhanh: 洞明 (động minh). Ý nghĩa là: hiểu rõ; thấu hiểu.
洞明 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiểu rõ; thấu hiểu
透彻地了解
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞明
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
洞›