Đọc nhanh: 洞入 (động nhập). Ý nghĩa là: thâm nhập quan sát, vào hang; vào động.
洞入 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thâm nhập quan sát
深入观察
✪ 2. vào hang; vào động
从洞里进入
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞入
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
洞›