Đọc nhanh: 洛阳市 (lạc dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Lạc Dương ở Hà Nam, cố đô từ thời tiền Hán.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Lạc Dương ở Hà Nam, cố đô từ thời tiền Hán
Luoyang prefecture-level city in Henan, an old capital from pre-Han times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛阳市
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 春运 启动 以来 , 洛阳 地区 持续 降雪
- Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
洛›
阳›