Đọc nhanh: 洛皮塔 (lạc bì tháp). Ý nghĩa là: Thác Lawpita trên sông Balu Chaung, vị trí của nhà máy thủy điện lớn nhất Myanmar.
✪ 1. Thác Lawpita trên sông Balu Chaung, vị trí của nhà máy thủy điện lớn nhất Myanmar
Lawpita Falls on the Balu Chaung river, location of Myanmar's biggest hydroelectric plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛皮塔
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
洛›
皮›