洗面奶 xǐmiàn nǎi
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy diện nãi】

Đọc nhanh: 洗面奶 (tẩy diện nãi). Ý nghĩa là: sữa rửa mặt. Ví dụ : - 洗面奶可以帮助去除皮脂。 Sữa rửa mặt có thể giúp loại bỏ dầu nhờn.. - 洗面奶如何选? Làm sao để chọn sữa rửa mặt?

Ý Nghĩa của "洗面奶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗面奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sữa rửa mặt

洗面奶,又称洁面乳,属于清洁类化妆品。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 洗面奶 xǐmiànnǎi 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 去除 qùchú 皮脂 pízhī

    - Sữa rửa mặt có thể giúp loại bỏ dầu nhờn.

  • volume volume

    - 洗面奶 xǐmiànnǎi 如何 rúhé xuǎn

    - Làm sao để chọn sữa rửa mặt?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗面奶

  • volume volume

    - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 柠檬茶 níngméngchá 一杯 yībēi 奶茶 nǎichá

    - Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 洗面奶 xǐmiànnǎi 如何 rúhé xuǎn

    - Làm sao để chọn sữa rửa mặt?

  • volume volume

    - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • volume volume

    - 洗面奶 xǐmiànnǎi 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 去除 qùchú 皮脂 pízhī

    - Sữa rửa mặt có thể giúp loại bỏ dầu nhờn.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 这个 zhègè 品牌 pǐnpái 有款 yǒukuǎn dòu 洗脸 xǐliǎn nǎi 效果 xiàoguǒ 不错 bùcuò

    - Mình nghe nói thương hiệu này có sữa rửa mặt trị mụn hiệu quả không tồi.

  • volume volume

    - shì wèi 上面 shàngmiàn 鲜奶油 xiānnǎiyóu cái mǎi de

    - Tôi mua nó cho kem đánh bông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao