洗雪 xǐxuě
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy tuyết】

Đọc nhanh: 洗雪 (tẩy tuyết). Ý nghĩa là: rửa sạch; tẩy trừ (nhục nhã, oan ức...). Ví dụ : - 洗雪国耻 rửa sạch nổi nhục của đất nước

Ý Nghĩa của "洗雪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗雪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rửa sạch; tẩy trừ (nhục nhã, oan ức...)

除掉 (耻辱、冤屈等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 洗雪 xǐxuě 国耻 guóchǐ

    - rửa sạch nổi nhục của đất nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗雪

  • volume volume

    - 人们 rénmen 停下 tíngxià 望著 wàngzhù zhè 雪人 xuěrén 擦肩而过 cājiānérguò

    - Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.

  • volume volume

    - 鹅毛大雪 émáodàxuě 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng

    - chùm tuyết to bay lả tả.

  • volume volume

    - 交加 jiāojiā 风雪 fēngxuě

    - mưa gió.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • volume volume

    - 洗雪 xǐxuě 国耻 guóchǐ

    - rửa sạch nổi nhục của đất nước

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 因为 yīnwèi 大雪 dàxuě 闭塞 bìsè le

    - Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn 洗雪 xǐxuě 国耻 guóchǐ

    - Anh ấy quyết tâm rửa sạch sự nhục nhã của đất nước.

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao