洗衣用甩干机 xǐyī yòng shuǎi gàn jī
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy y dụng suý can cơ】

Đọc nhanh: 洗衣用甩干机 (tẩy y dụng suý can cơ). Ý nghĩa là: máy vắt cho đồ giặt.

Ý Nghĩa của "洗衣用甩干机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗衣用甩干机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy vắt cho đồ giặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗衣用甩干机

  • volume volume

    - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • volume volume

    - 洗衣机 xǐyījī 弄坏了 nònghuàile

    - Tôi làm hỏng máy giặt rồi.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 干净 gānjìng le

    - Chiếc áo này không giặt sạch được rồi.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 浆洗 jiāngxǐ hěn 干净 gānjìng

    - quần áo giặt và hồ rất sạch.

  • volume volume

    - 漂洗 piǎoxǐ hòu 衣服 yīfú 更加 gèngjiā 干净 gānjìng

    - Sau khi giặt, áo sẽ sạch hơn.

  • volume volume

    - yào de 衣物 yīwù 须称 xūchēng guò 重量 zhòngliàng zài 放入 fàngrù 洗衣机 xǐyījī zhōng

    - Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.

  • volume volume

    - līn zhe 一袋 yīdài 衣服 yīfú 干洗店 gānxǐdiàn

    - Cô mang một túi quần áo đến tiệm giặt khô.

  • volume volume

    - wàng le guān 洗衣机 xǐyījī de mén

    - Tôi quên đóng cửa máy giặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǎi
    • Âm hán việt: Suý , Suất
    • Nét bút:ノフ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:BQU (月手山)
    • Bảng mã:U+7529
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao