Đọc nhanh: 洗煤机 (tẩy môi cơ). Ý nghĩa là: máy rửa than.
洗煤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy rửa than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗煤机
- 攉 煤机
- xúc than
- 洗煤 车间
- phân xưởng rửa than
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 要 洗 的 衣物 须称 过 重量 再 放入 洗衣机 中
- Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.
- 那 时候 有 洗衣机 就算 是 奢侈 了
- Vào thời điểm đó, có máy giặt được coi là một điều xa xỉ rồi.
- 那个 工夫 修好 了 洗衣机
- Người làm thuê đó đã sửa xong máy giặt.
- 我 忘 了 关 洗衣机 的 门
- Tôi quên đóng cửa máy giặt.
- 这台 洗衣机 是 新 的
- Máy giặt này là máy mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
洗›
煤›