Đọc nhanh: 洗煤厂 (tẩy môi xưởng). Ý nghĩa là: Xưởng rửa than.
洗煤厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xưởng rửa than
洗煤是煤炭深加工的一个不可缺少的工序,从矿井中直接开采出来的煤炭叫原煤,原煤在开采过程中混入了许多杂质,而且煤炭的品质不同,内在灰份小和内在灰份大的煤混杂在一起。洗煤就是将原煤中的杂质剔除,或将优质煤和劣质煤炭进行分门别类的一种工业手艺。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗煤厂
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 洗煤 车间
- phân xưởng rửa than
- 工厂 买 了 一吨 煤
- Nhà máy mua một tấn than.
- 附近 有 一家 大型 煤厂
- Gần đây có một bãi than lớn.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 这家 煤厂 已经 开办 多年
- Bãi than này đã được thành lập nhiều năm.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
洗›
煤›