Đọc nhanh: 洗杯 (tẩy bôi). Ý nghĩa là: đánh chén.
洗杯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh chén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗杯
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
洗›