洒满 sǎ mǎn
volume volume

Từ hán việt: 【sái mãn】

Đọc nhanh: 洒满 (sái mãn). Ý nghĩa là: rắc lên cái gì đó.

Ý Nghĩa của "洒满" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洒满 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rắc lên cái gì đó

to sprinkle over sth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洒满

  • volume volume

    - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • volume volume

    - 丰满 fēngmǎn

    - sung túc

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 满满 mǎnmǎn 两盒 liǎnghé 墨盒 mòhé gěi nòng le

    - Ai đó đã làm đổ đầy hai hộp mực bị thu giữ.

  • volume volume

    - 自满 zìmǎn 自卑 zìbēi

    - Không tự mãn cũng không tự ti.

  • volume volume

    - 乡井 xiāngjǐng 充满 chōngmǎn 儿时 érshí 回忆 huíyì

    - Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.

  • volume volume

    - liǎng guó 会谈 huìtán 圆满结束 yuánmǎnjiéshù

    - Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.

  • volume volume

    - 金灿灿 jīncàncàn de 阳光 yángguāng 洒满 sǎmǎn 大地 dàdì

    - ánh nắng vàng rực trải khắp mặt đất.

  • volume volume

    - 华辉 huáhuī 洒满 sǎmǎn le 大地 dàdì

    - Ánh sáng rực rỡ phủ đầy mặt đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuǐ , Sǎ , Sěn , Xǐ , Xiǎn , Xùn
    • Âm hán việt: Sái , Thối , Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+6D12
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao