Đọc nhanh: 洗沟 (tẩy câu). Ý nghĩa là: lăn một quả bóng vào máng xối (bowling mười chân).
洗沟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăn một quả bóng vào máng xối (bowling mười chân)
to roll a ball into the gutter (ten-pin bowling)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他 一到 家 就 洗手
- Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 他 一步 就 越过 了 沟渠
- Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua con mương.
- 他 不 喜欢 洗澡
- Anh ấy không thích tắm rửa.
- 他 不 喜欢 洗碗
- Anh ấy không thích rửa bát.
- 今天 谁 来 洗碗 ?
- Hôm nay ai rửa bát?
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沟›
洗›