Đọc nhanh: 洋紫荆 (dương tử kinh). Ý nghĩa là: Phong lan Hồng Kông (Bauhinia blakeana).
洋紫荆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong lan Hồng Kông (Bauhinia blakeana)
Hong Kong orchid (Bauhinia blakeana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋紫荆
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 姓洋
- Anh ấy họ Dương.
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 他 兜里 揣着 几块 洋钱
- Trong túi anh ấy có vài đồng bạc
- 他 姓 紫
- Anh ấy họ Tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
紫›
荆›