Đọc nhanh: 洋楼 (dương lâu). Ý nghĩa là: nhà phong cách Tây Âu.
洋楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà phong cách Tây Âu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋楼
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 东洋人
- người Nhật
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
洋›