Đọc nhanh: 洋井 (dương tỉnh). Ý nghĩa là: giếng khoan.
洋井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giếng khoan
机井、管井的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋井
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 井底
- Đáy giếng.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
洋›