泼脏水 pō zàng shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bát tạng thuỷ】

Đọc nhanh: 泼脏水 (bát tạng thuỷ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) ném bùn vào, ((văn học)) để bắn nước bẩn, bôi nhọ (sb).

Ý Nghĩa của "泼脏水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泼脏水 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) ném bùn vào

(fig.) to throw mud at

✪ 2. ((văn học)) để bắn nước bẩn

(lit.) to splash dirty water

✪ 3. bôi nhọ (sb)

to smear (sb)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼脏水

  • volume volume

    - 一湾 yīwān 海水 hǎishuǐ fàn 波澜 bōlán

    - Một eo biển gợn sóng.

  • volume volume

    - 泼冷水 pōlěngshuǐ

    - dội nước lạnh (ví với việc đả kích người khác).

  • volume volume

    - 泼墨山水 pōmòshānshuǐ

    - vẽ tranh sơn thuỷ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn wǎng 窗外 chuāngwài 泼水 pōshuǐ

    - Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 扫地 sǎodì shí 一点 yìdiǎn shuǐ 免得 miǎnde 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - lúc quét sân, vẩy một ít nước để tránh bụi.

  • volume volume

    - 水泼 shuǐpō dào le 地上 dìshàng

    - Anh ấy đổ nước ra đất.

  • volume volume

    - 月光如水 yuèguāngrúshuǐ 泼洒 pōsǎ zài 宁静 níngjìng de 原野 yuányě shàng

    - Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Pō
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丶丶一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EIVE (水戈女水)
    • Bảng mã:U+6CFC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng , Zǎng , Zàng
    • Âm hán việt: Táng , Tạng , Tảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIG (月戈土)
    • Bảng mã:U+810F
    • Tần suất sử dụng:Cao