Đọc nhanh: 泵浦 (bơm phố). Ý nghĩa là: máy bơm (từ mượn).
泵浦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bơm (từ mượn)
pump (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泵浦
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 浦口 ( 在 江苏 )
- Phố Khẩu (ở tỉnh Giang Tô, Trung quốc).
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 锚 就 放在 河口 的 水泵 上
- Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 挤 一泵 就 够 洗脸 了
- Bóp một cái là đủ rửa mặt rồi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 要是 水泵 今天 就 运到 , 该 多么 好哇
- nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泵›
浦›