Đọc nhanh: 泰达 (thái đạt). Ý nghĩa là: TEDA (Khu vực Phát triển Kinh tế Thiên Tân).
泰达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. TEDA (Khu vực Phát triển Kinh tế Thiên Tân)
TEDA (Tianjin Economic Development Area)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰达
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 亨达
- Hanh Đạt
- 人数 达 10 亿
- Dân số đạt 1 tỷ.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泰›
达›