洁具 jiéjù
volume volume

Từ hán việt: 【khiết cụ】

Đọc nhanh: 洁具 (khiết cụ). Ý nghĩa là: phụ kiện phòng tắm (bồn rửa mặt, bồn tắm, bồn cầu, v.v.).

Ý Nghĩa của "洁具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洁具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ kiện phòng tắm (bồn rửa mặt, bồn tắm, bồn cầu, v.v.)

bathroom fittings (washbasin, bathtub, toilet etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁具

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng 具有 jùyǒu gāo 价值 jiàzhí

    - Nhung hươu có giá trị cao.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 注意 zhùyì 清洁卫生 qīngjiéwèishēng

    - Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.

  • volume volume

    - 交通工具 jiāotōnggōngjù 日臻 rìzhēn 便利 biànlì

    - phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 清洁 qīngjié le 家具 jiājù de

    - Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 星光灿烂 xīngguāngcànlàn 月色 yuèsè 皎洁 jiǎojié

    - đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 陈设 chénshè zhe 光洁 guāngjié de 家具 jiājù

    - trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • volume volume

    - cóng 内罗毕 nèiluóbì dài 回来 huílai de 那个 nàgè 面具 miànjù méi

    - Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao