Đọc nhanh: 泰英 (thái anh). Ý nghĩa là: Thái Anh. Ví dụ : - 泰英学汉语学得很好 Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
泰英 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thái Anh
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰英
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 人们 把 他 誉为 英雄
- Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泰›
英›