Đọc nhanh: 泰武 (thái vũ). Ý nghĩa là: Thị trấn Đài Loan ở Quận Pingtung 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Đài Loan ở Quận Pingtung 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Taiwu township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰武
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 他 喜欢 耀武扬威
- Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.
- 他 因伤 废 了 武功
- Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 他 参加 了 武术比赛
- Anh ấy tham gia cuộc thi võ thuật.
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 他 从小 就 开始 学习 武术
- Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.
- 他们 总是 用 武力 解决问题
- Bọn họ luôn dùng vũ lực để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
武›
泰›