泰瑟 tài sè
volume volume

Từ hán việt: 【thái sắt】

Đọc nhanh: 泰瑟 (thái sắt). Ý nghĩa là: Taser (vũ khí điện giật).

Ý Nghĩa của "泰瑟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泰瑟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Taser (vũ khí điện giật)

Taser (electroshock weapon)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰瑟

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn xiàng 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.

  • volume volume

    - 托尔斯泰 tuōěrsītài ma

    - Bạn có đọc Tolstoy không?

  • volume volume

    - 他泰 tātài 喜欢 xǐhuan zhè 本书 běnshū

    - Anh ấy thích quyển sách này nhất.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 泰国 tàiguó 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.

  • volume volume

    - 他算 tāsuàn shàng 音乐界 yīnyuèjiè de 泰斗 tàidǒu

    - anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.

  • volume volume

    - 马来西亚 mǎláixīyà 泰国 tàiguó 货币贬值 huòbìbiǎnzhí 严重 yánzhòng

    - Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.

  • volume volume

    - xiǎng 忘记 wàngjì 凯瑟琳 kǎisèlín

    - Bạn muốn chuyển từ Catherine.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKE (手大水)
    • Bảng mã:U+6CF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPH (一土心竹)
    • Bảng mã:U+745F
    • Tần suất sử dụng:Cao