Đọc nhanh: 泰瑟 (thái sắt). Ý nghĩa là: Taser (vũ khí điện giật).
泰瑟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Taser (vũ khí điện giật)
Taser (electroshock weapon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰瑟
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 他泰 喜欢 这 本书
- Anh ấy thích quyển sách này nhất.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 他算 得 上 音乐界 的 泰斗
- anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 你 想 忘记 凯瑟琳
- Bạn muốn chuyển từ Catherine.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泰›
瑟›